Axit ascorbic được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất bổ sung chế độ ăn uống cho tình trạng thiếu vitamin C và cải thiện sức khỏe nói chung cũng như khả năng miễn dịch.
Tất nhiên, đây cũng là loại thuốc được lựa chọn cho bệnh scorbut do thiếu vitamin C. Thiếu axit ascorbic dẫn đến tình trạng mất ổn định collagen. Vì collagen có trong hầu hết các cơ quan và mô của cơ thể người (và động vật), đặc biệt là trong mô liên kết, bệnh scorbut có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị. Là một chất quan trọng cho sự hình thành collagen, vitamin C thúc đẩy quá trình lành vết thương. Do đó, nó thường được sử dụng trong các loại kem, thuốc mỡ và gel cũng như trong các chất bổ sung đường uống để hỗ trợ quá trình lành vết thương và chấn thương ngoài da.
Axit ascorbic thường được kết hợp với các chất bổ sung sắt để tăng hiệu quả hấp thụ sắt. Nó cũng được sử dụng kết hợp với các chất chống oxy hóa khác trong các chất bổ sung để hỗ trợ sức khỏe mắt và ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng do tuổi tác.
Axit cũng được sử dụng như một tá dược trong nhiều công thức dược phẩm để cải thiện độ ổn định và hiệu quả của thuốc. Nó có thể là chất bảo quản và ngăn ngừa quá trình oxy hóa các thành phần hoạt tính khác.
Axit ascorbic trong ngành công nghiệp thực phẩm
Axit ascorbic chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất chống oxy hóa dưới tên gọi E 300. Các dẫn xuất của axit ascorbic, natri ascorbate, canxi ascorbate, ascorbyl palmitate và ascorbyl stearate cũng được sử dụng để bảo quản thực phẩm, trong số những thứ khác. Chúng cũng ngăn ngừa sự đổi màu nâu do oxy hóa trong quá trình bảo quản thực phẩm. Chúng hoạt động như chất ổn định màu sắc và hương vị bằng cách ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa không phải do enzyme trong các sản phẩm trái cây và rau quả, đồ uống, rượu vang và bia. Các chất này cũng ổn định màu sắc khi bảo quản các sản phẩm thịt.
Axit ascorbic có thể được thêm vào nước táo đục tự nhiên trong quá trình sản xuất để làm sáng màu nước táo. Axit này làm giảm các quinone có trong nước ép tự nhiên, được tạo ra trong quá trình ép bằng cách oxy hóa phenol với oxy trong khí quyển và enzyme polyphenol oxidase và tạo ra màu nâu.
Ascorbyl palmitate (E 304a) được sử dụng để ngăn chặn quá trình tự oxy hóa chất béo, do đó ngăn ngừa chúng bị ôi thiu. Trong bột mì, axit ascorbic đảm bảo khả năng giữ khí cao hơn và do đó khối lượng lớn hơn trong bột làm từ nó.
Axit ascorbic trong ngành công nghiệp mỹ phẩm
Là một chất chống oxy hóa mạnh, axit ascorbic được sử dụng trong ngành mỹ phẩm trong các sản phẩm chống lão hóa để bảo vệ da khỏi tác hại do các gốc tự do gây ra. Các gốc tự do được gây ra bởi bức xạ UV, ô nhiễm môi trường và các yếu tố căng thẳng bên ngoài khác và có thể dẫn đến lão hóa da sớm.
Axit này cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen. Collagen là một loại protein thiết yếu tạo nên cấu trúc và độ săn chắc cho da. Bằng cách thúc đẩy sản xuất collagen, axit ascorbic có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn và vết chân chim. Nó cũng được sử dụng trong kem dưỡng ẩm để cải thiện khả năng giữ ẩm của da, mang lại làn da mịn màng và mềm mại hơn.
Vitamin C làm giảm tình trạng tăng sắc tố, đốm đen và tông màu da không đồng đều: Nó được sử dụng trong các sản phẩm đặc biệt để ức chế sản xuất sắc tố melanin. Chất này cũng có tác dụng chống viêm và làm dịu da bị kích ứng, ví dụ như trong trường hợp mụn trứng cá hoặc bệnh trứng cá đỏ.