Axit sunfuric

Sulphuric acid là một acid khoáng bao gồm các nguyên tố sulfur, oxygen và hydrogen, với công thức phân tử là H2SO4. Nó là một chất lỏng không màu và nhớt, hòa tan trong nước và được tổng hợp trong các phản ứng tỏa nhiệt cao. Nó được sử dụng để sản xuất phân bón và các hóa chất khác, trong lọc dầu, sản xuất sắt thép, xử lý nước và nhiều ứng dụng khác.

H2SO4
7664-93-9

98.079 g/mol
10.31°C
337°C
1.8302 g/cm3
Chất Lỏng (rõ Ràng)

  • Kim Loại Làm Việc
  • Tác Nhân Oxy Hóa
  • Sản Phẩm Làm Sạch
  • Khắc & Khắc
  • Bột Giấy Và Giấy
  • Phân Bón
  • Nông Nghiệp
  • Pin

Thông tin chung về Axit Sunfuric
Axit sunfuric (Hydrogen Sulfate, Axit pin, Axit sunfuric, Dầu Vitriol) là một hóa chất quan trọng trong ngành hóa chất toàn cầu. Dù ở dạng đậm đặc hay ở dạng dung dịch gốc nước, hóa chất này đều thực hiện các chức năng quan trọng trong vô số quy trình sản xuất và có những đặc tính không thể thiếu đối với ngành công nghiệp toàn cầu.
Với sản lượng toàn cầu hàng năm trên 150 triệu tấn, axit được sản xuất công nghiệp đã trở thành hóa chất quan trọng nhất trong ngành công nghiệp hiện đại. Vì axit sulfuric được sử dụng trong sản xuất hàng hóa ở hầu hết các lĩnh vực hàng ngày nên nhu cầu toàn cầu tương ứng cao. Do đó, axit sulfuric thường được gọi là “máu hóa học”. Một số tính chất chính giúp phân biệt axit sunfuric và do đó góp phần giải quyết các yêu cầu của ngành.
Các ứng dụng khác của axit sunfuric
Như đã chỉ ra, axit sulfuric cần thiết trong sản xuất một số lượng lớn hàng hóa hàng ngày: sản xuất chất tẩy rửa, dược phẩm, thuốc nhuộm cho hàng dệt và nhiều loại sợi nhân tạo sẽ hầu như không thể tưởng tượng được nếu không sử dụng axit sulfuric.
Thêm axit sulfuric
Trong hóa học, axit sulfuric được biểu thị bằng công thức hóa học H2SO4. Ở dạng ban đầu, axit sulfuric đậm đặc là chất lỏng nhớt, không màu, có khối lượng mol 98,079 g/mol và mật độ tiêu chuẩn của nó là 1,83 g/cm3. Do đó, axit sunfuric hòa tan cao trong nước và cũng có thể được sử dụng làm axit pha loãng cho các ứng dụng công nghiệp. Với giá trị pKs là -3 đối với axit sulfuric loãng, tuy nhiên nó vẫn là một trong những axit mạnh. Giá trị pH thấp 2,75 cũng là một trong những chỉ số đặc trưng của axit mạnh. Điểm sôi của hóa chất là +337 ° C và điểm nóng chảy đạt tới +10,31 ° C.
Tuy nhiên, axit sulfuric đậm đặc có một số đặc tính khác khiến nó đặc biệt hữu ích trong ngành công nghiệp hiện đại. Ví dụ, nó là một tác nhân oxy hóa mạnh và ngay lập tức đốt cháy các vật liệu hữu cơ, chẳng hạn như gỗ. Ngoài ra, axit sulfuric có tính hút ẩm, nghĩa là nó loại bỏ nước khỏi không khí. Khi pha loãng với nước, nó cũng dẫn điện, đây là một lợi thế trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, việc tiếp xúc với quần áo hoặc da có thể gây tổn thương nghiêm trọng và bỏng hóa chất và do đó cần phải tránh khẩn cấp. Do có nhiều đặc tính hiệu quả, axit sulfuric là một trong 20 hóa chất quan trọng nhất trong công nghiệp trên toàn thế giới.
 Ridgley, Maryland, United States of America

Axit sunfuric trong nông nghiệp

Hầu hết axit sulfuric được sản xuất trên toàn thế giới được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất màu. Ngoài ra, axit mạnh không thể thiếu trong phần lớn các tổng hợp hữu cơ-kỹ thuật. Nó được sử dụng làm chất phản ứng, chất xúc tác hoặc chất trợ phản ứng và do đó có tầm quan trọng lớn trong một loạt các quy trình.
Aerial view to sewage treatment plant. Grey water recycling. Waste management in European Union.

Axit sunfuric trong xử lý nước uống

Nhưng axit sulfuric cũng có tầm quan trọng trung tâm trong ngành công nghiệp thực phẩm, nơi hóa chất này được sử dụng làm chất phụ gia kỹ thuật trong sản xuất tinh bột biến tính và casein chẳng hạn. Các tính chất của axit sulfuric cũng rất cần thiết trong xử lý nước uống. Tuy nhiên, nó không có trong sản phẩm cuối cùng - nước uống của chúng ta.
Điều này có nghĩa là axit hoàn toàn không tồn tại hoặc chỉ ở dạng dấu vết không gây hại cho sức khỏe. Ví dụ, ở Liên minh Châu Âu, hóa chất này không nhất thiết phải được liệt kê trên bao bì sản phẩm.