Bari cacbonat được sử dụng trong ngành xây dựng để sản xuất gốm sứ xây dựng, gạch ngói và nhiều sản phẩm khác.
Một trong những ứng dụng chính là ngăn ngừa hiện tượng muối hóa (hình thành các lớp tinh thể màu trắng trên bề mặt do muối hòa tan) trên gạch và ngói để cải thiện tính thẩm mỹ.
Đối với một số ứng dụng chuyên biệt, bari cacbonat được sử dụng làm phụ gia trong xi măng và bê tông. Theo cách này, các nhà sản xuất đạt được các đặc tính cụ thể cho sản phẩm của họ, chẳng hạn như tăng mật độ hoặc cải thiện khả năng chống hóa chất.
Bari cacbonat cũng góp phần vào chất lượng và độ bền của vật liệu xây dựng: Nó cải thiện khả năng chống lại cái gọi là sự tấn công của sunfat của bê tông và xi măng. Sunfat có thể tấn công cấu trúc bê tông và gây ra thiệt hại trong một số môi trường nhất định, chẳng hạn như trong đất có hàm lượng sunfat cao hoặc trong cống rãnh. Việc bổ sung bari cacbonat làm giảm nguy cơ thiệt hại như vậy vì nó phản ứng với sunfat để tạo thành bari sunfat không hòa tan.
Bari cacbonat trong ngành công nghiệp sơn và vecni
Bari cacbonat được sử dụng trong ngành sơn và vecni chủ yếu do đặc tính của nó như một chất độn và khả năng phản ứng. Nó được sử dụng như một chất độn trong sơn và vecni để tăng thể tích và giảm chi phí. Bari cacbonat cũng đóng vai trò là chất mang cho các sắc tố và tối ưu hóa khả năng phân tán của chúng trong hỗn hợp sơn và vecni. Điều này đạt được sự phân bố màu sắc và cường độ đồng đều.
Bari cacbonat cũng giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn của sơn và vecni. Điều này cải thiện độ bền và khả năng chống chịu của lớp phủ đối với ứng suất cơ học và thời tiết.
Giống như trong ngành xây dựng, bari cacbonat phản ứng với sulfat trong sơn và vecni và ngăn ngừa sự hình thành muối khoáng không mong muốn hoặc các phản ứng hóa học khác có thể làm giảm chất lượng lớp phủ.
Bari cacbonat được sử dụng trong các công thức đặc biệt để bảo vệ chống ăn mòn. Nó được sử dụng trong lớp phủ chống ăn mòn để bảo vệ kim loại khỏi sự tấn công oxy hóa và hóa học.
Bari cacbonat cũng được sử dụng như một chất tạo độ mờ, làm giảm độ bóng của sơn và vecni và tạo ra bề mặt mờ hoặc satin.