Barium cacbonat

Được sử dụng rộng rãi trong ngành gốm sứ như một thành phần trong men, nó hoạt động như một chất trợ dung để tạo ra những màu sắc độc đáo không dễ đạt được bằng các cách khác. Trong các ngành công nghiệp gạch, đất nung và đồ gốm, nó là chất phụ gia để tạo ra hiện tượng lên hoa.

Công thức hóa học
BaCO3
Số CAS
25070-31-9, 513-77-9

Đặc điểm

Trọng lượng mol
197.335g/mol
Độ nóng chảy
811 °C
Điểm sôi
1.360 °C
Tỉ trọng
4.275
Các hình thức
Tinh Thể, Trắng

Sử dụng và Ứng dụng

Các ứng dụng chính

  • Chất Tẩy Rửa
  • Sản Phẩm Xây Dựng & Xây Dựng
  • Sơn Và Lớp Phủ

Ngành công nghiệp

Bari cacbonat

Bari cacbonat (BaCO3) là cacbonat của kim loại kiềm thổ bari. Trong tự nhiên, nó tồn tại dưới dạng khoáng chất ‘witherite’. Muối này được sử dụng trong ngành xây dựng và sơn, trong số những ngành khác.

Của cải

Bari cacbonat là hợp chất hóa học của bari, cacbon và oxy. Bột tinh thể màu trắng không mùi và hầu như không tan trong nước, nhưng phân hủy trong axit nitric và axit clohydric. Ở nhiệt độ trên 1.300 độ C, bari cacbonat phân hủy ở áp suất khí quyển để tạo thành bari oxit và carbon dioxide.
Muối được sản xuất công nghiệp ở nhiệt độ từ 40 đến 90 độ C bằng phản ứng của bari sunfua với cacbon dioxit hoặc natri cacbonat. Việc đưa cacbon dioxit vào hỗn hợp bari hydroxit trong nước là một cách khác để sản xuất bari cacbonat.
Thợ xây trát tường gạch

Bari cacbonat trong ngành xây dựng

Bari cacbonat được sử dụng trong ngành xây dựng để sản xuất gốm sứ xây dựng, gạch ngói và nhiều sản phẩm khác.
Một trong những ứng dụng chính là ngăn ngừa hiện tượng muối hóa (hình thành các lớp tinh thể màu trắng trên bề mặt do muối hòa tan) trên gạch và ngói để cải thiện tính thẩm mỹ.
Đối với một số ứng dụng chuyên biệt, bari cacbonat được sử dụng làm phụ gia trong xi măng và bê tông. Theo cách này, các nhà sản xuất đạt được các đặc tính cụ thể cho sản phẩm của họ, chẳng hạn như tăng mật độ hoặc cải thiện khả năng chống hóa chất.
Bari cacbonat cũng góp phần vào chất lượng và độ bền của vật liệu xây dựng: Nó cải thiện khả năng chống lại cái gọi là sự tấn công của sunfat của bê tông và xi măng. Sunfat có thể tấn công cấu trúc bê tông và gây ra thiệt hại trong một số môi trường nhất định, chẳng hạn như trong đất có hàm lượng sunfat cao hoặc trong cống rãnh. Việc bổ sung bari cacbonat làm giảm nguy cơ thiệt hại như vậy vì nó phản ứng với sunfat để tạo thành bari sunfat không hòa tan.

Bari cacbonat trong ngành công nghiệp sơn và vecni

Bari cacbonat được sử dụng trong ngành sơn và vecni chủ yếu do đặc tính của nó như một chất độn và khả năng phản ứng. Nó được sử dụng như một chất độn trong sơn và vecni để tăng thể tích và giảm chi phí. Bari cacbonat cũng đóng vai trò là chất mang cho các sắc tố và tối ưu hóa khả năng phân tán của chúng trong hỗn hợp sơn và vecni. Điều này đạt được sự phân bố màu sắc và cường độ đồng đều.
Bari cacbonat cũng giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn của sơn và vecni. Điều này cải thiện độ bền và khả năng chống chịu của lớp phủ đối với ứng suất cơ học và thời tiết.
Giống như trong ngành xây dựng, bari cacbonat phản ứng với sulfat trong sơn và vecni và ngăn ngừa sự hình thành muối khoáng không mong muốn hoặc các phản ứng hóa học khác có thể làm giảm chất lượng lớp phủ.
Bari cacbonat được sử dụng trong các công thức đặc biệt để bảo vệ chống ăn mòn. Nó được sử dụng trong lớp phủ chống ăn mòn để bảo vệ kim loại khỏi sự tấn công oxy hóa và hóa học.
Bari cacbonat cũng được sử dụng như một chất tạo độ mờ, làm giảm độ bóng của sơn và vecni và tạo ra bề mặt mờ hoặc satin.
Ứng dụng của polyme

Bari cacbonat trong ngành công nghiệp polyme

Bari cacbonat chủ yếu được sử dụng như một chất phụ gia và chất độn trong ngành công nghiệp polyme. Là một chất độn, nó làm tăng thể tích và mật độ của vật liệu và cải thiện các tính chất cơ học và do đó khả năng gia công và khả năng chảy của nó. Các tính chất vật lý và hóa học của polyme cũng có thể được thay đổi bằng cách thêm bari cacbonat. Điều này bao gồm tăng độ cứng, độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Bari cacbonat cũng đóng vai trò là chất ổn định để cải thiện khả năng chịu nhiệt của polyme. Nó giúp ngăn ngừa polyme bị phân hủy ở nhiệt độ cao trong quá trình xử lý.
Trong một số loại polyme được sử dụng trong môi trường có nồng độ sunfat cao, bari cacbonat làm tăng khả năng chống lại sự tấn công của sunfat của vật liệu.
Do có mật độ cao, bari cacbonat có thể được sử dụng trong polyme được phát triển cho các ứng dụng bảo vệ bức xạ. Nó làm tăng mật độ của polyme và do đó cải thiện các đặc tính che chắn bức xạ.

Các lĩnh vực ứng dụng khác của bari cacbonat

Bari cacbonat được sử dụng trong ngành công nghiệp thủy tinh để làm trong thủy tinh. Nó cũng là một thành phần của hỗn hợp thủy tinh đặc biệt.
Trong luyện kim, bari cacbonat được sử dụng để loại bỏ hợp chất lưu huỳnh khỏi thép.
Muối tạo ra màu xanh lá cây trong pháo hoa. Nó cũng được sử dụng trong thuốc trừ sâu như thuốc diệt chuột.
Ngoài ra, chất này là sản phẩm cuối cùng trong quá trình phát hiện carbon dioxide bằng nước barit. Nó cũng được sử dụng với số lượng nhỏ trong ngành công nghiệp ô tô để lưu trữ bộ chuyển đổi xúc tác.
Bari cacbonat đóng vai trò là nguyên liệu đầu vào để sản xuất bari sunfat (BaSO₄) gián tiếp trong ngành dược phẩm. Bari sunfat được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm. Nó chủ yếu được sử dụng làm chất cản quang trong X quang.