Canxi cacbonat

Calcium carbonate là một chất phổ biến được tìm thấy trong đá dưới dạng khoáng chất cancite và aragonite (đáng chú ý nhất là đá vôi) được chiết xuất bằng cách khai thác mỏ hoặc khai thác đá với tên gọi là Calcium Carbonate mịn (GCC). Ngoài ra, calcium carbonate được điều chế từ calcium oxide. Nước được thêm vào để tạo ra calcium hydroxide, sau đó carbon dioxide được đưa qua dung dịch này để kết tủa calcium carbonate, được gọi là calcium carbonate kết tủa (PCC)

Công thức hóa học
CaCO3
Số CAS
471-34-1

Đặc điểm

Trọng lượng mol
100.086 g/mol
Độ nóng chảy
825 °C
Điểm sôi
decomposes
Tỉ trọng
2.71 g/cm³ (Calcite), 2.83 g/cm³ (Aragonite)
Các hình thức
Xám, Bột, Trắng

Sử dụng và Ứng dụng

Các ứng dụng chính

  • Nướng
  • Chất Kết Dính Và Chất Trám
  • Nông Nghiệp
  • Công Nghiệp Gia đình
  • Sơn Và Lớp Phủ
  • Cao su
  • Thảm Trải Nha
  • Chất Làm đầy
  • Luyện Kim
  • Nhựa Và Polyme
  • Phụ Gia Thực Phẩm
  • Bổ Sung Dinh Dưỡng
  • Xử Lý Nước
  • Dầu Và Khí
  • Bột Giấy Và Giấy
  • Ô Tô
  • Chăm Sóc Cá Nhân
  • Thức ăn Cho động Vật

Ngành công nghiệp

Canxi cacbonat

Canxi cacbonat còn được gọi bằng tên thông thường là vôi cacbonat và là một hợp chất hóa học của các nguyên tố canxi, cacbon và oxy, có tầm quan trọng lớn trong công nghiệp.
Canxi cacbonat là một trong những hợp chất phổ biến nhất trên trái đất. Nó chủ yếu được tìm thấy trong đá vôi, phấn và đá cẩm thạch dưới dạng khoáng chất canxit, một trong những khoáng chất phổ biến nhất trong lớp vỏ trái đất, chiếm khoảng năm phần trăm tổng số.
Trong thế giới động vật, canxi cacbonat được tìm thấy trong bộ xương ngoài của giáp xác, san hô, trai, ốc sên và động vật nguyên sinh. Nó cũng được tìm thấy trong thế giới thực vật. Các biến thể khác của canxi cacbonat là khoáng chất aragonit (có nguồn gốc từ khoáng chất quan trọng nhất trong Aragon) và vaterit.
Vì ngành công nghiệp này cần canxi cacbonat càng trắng càng tốt nên chỉ có một số ít mỏ phù hợp để khai thác, mặc dù có nhiều mỏ tự nhiên. Ngành tiêu thụ canxi cacbonat lớn nhất là ngành công nghiệp giấy (chủ yếu sử dụng các mỏ ở Pháp, Ý, Đức, Na Uy và Áo), tiếp theo là ngành công nghiệp nhựa và ngành công nghiệp vật liệu xây dựng.
Trong công nghiệp, canxi cacbonat tự nhiên được gọi là GCC (canxi cacbonat đất). Canxi cacbonat tổng hợp được gọi là PCC (canxi cacbonat kết tủa).

Của cải

Canxi cacbonat là chất rắn màu trắng, kết tinh và không mùi, hầu như không tan trong nước, nhưng hòa tan tốt trong axit có tạo bọt và tạo thành cacbon dioxit. Muối canxi của axit cacbonic thuộc nhóm chất cacbonat. Canxi cacbonat phân hủy thành canxi oxit và cacbon dioxit từ khoảng 600 độ C.
Canxi cacbonat tồn tại ở một số dạng khan và hai dạng hydrat cũng như các dạng vô định hình khác. Các biến thể quan trọng nhất là canxit và aragonit.
Canxi cacbonat tổng hợp (PCC) chủ yếu được sản xuất bằng cách kết tủa với carbon dioxide.

Canxi cacbonat trong ngành công nghiệp giấy

Canxi cacbonat chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy như một chất độn và chất phủ màu. Nó giúp cải thiện chất lượng, độ mịn, độ mờ đục và độ sáng và do đó cải thiện các tính chất in của giấy.

Canxi cacbonat trong ngành xây dựng

Trong ngành xây dựng, canxi cacbonat chủ yếu được sử dụng trong sản xuất xi măng (canxi silicat, canxi aluminat) và vôi sống. Ở dạng bột đá, canxi cacbonat cũng là chất độn quan trọng và cũng có liên quan đến sản xuất vữa, thạch cao và sơn.
những quả bóng cao su có kích thước khác nhau

Canxi cacbonat trong ngành công nghiệp nhựa

Canxi cacbonat được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhựa. ft he như một chất độn và chất gia cường cho nhiều loại nhựa như polypropylene (PP), polyethylene (PE) và polyvinyl clorua (PVC). Việc sử dụng đầu tiên cải thiện các tính chất cơ học như độ cứng, độ bền và khả năng chống va đập của nhựa và đồng thời giảm chi phí sản xuất. Canxi cacbonat cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nhựa bằng cách cải thiện các tính chất chảy và khả năng tạo khuôn của vật liệu. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, nó tạo ra vẻ ngoài hấp dẫn hơn.

Canxi cacbonat trong nông nghiệp

Bằng cách bón vôi đất bằng canxi cacbonat, ngành nông nghiệp cải thiện độ phì nhiêu của đất và ngăn ngừa quá trình axit hóa.
Canxi cacbonat cũng đóng vai trò trong chăn nuôi gia súc. Ở đây, nó đóng vai trò là nguồn canxi, giúp đáp ứng nhu cầu khoáng chất của động vật và thúc đẩy sản xuất trứng ở gia cầm, ví dụ.

Canxi cacbonat trong ngành công nghiệp thực phẩm

Canxi cacbonat được phép sử dụng trong ngành thực phẩm dưới tên gọi E 170 như một chất phụ gia thực phẩm mà không có giới hạn về số lượng tối đa. Canxi cacbonat chủ yếu được sử dụng như một chất tạo màu, nhưng cũng đóng vai trò là chất phụ gia canxi, chất độn, chất điều chỉnh độ axit hoặc chất chống đóng bánh cho các sản phẩm như muối ăn, gia vị và hỗn hợp nướng.

Các công dụng khác của canxi cacbonat

Ngành công nghiệp dược phẩm sử dụng canxi cacbonat trong thuốc để điều chỉnh độ axit dạ dày và làm thực phẩm bổ sung để điều trị tình trạng thiếu canxi và loãng xương, cùng nhiều tác dụng khác.
Trong ngành dầu khí, canxi cacbonat được thêm vào dung dịch khoan để kiểm soát mật độ của bùn và ổn định lỗ khoan. Nó giúp điều chỉnh áp suất và ngăn chặn dòng chảy không kiểm soát của chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để bịt kín các lỗ rỗng và vết nứt trong các thành tạo đá, làm giảm sự mất chất lỏng khoan trong quá trình khoan.
Trong xử lý nước, canxi cacbonat cải thiện chất lượng nước và bảo vệ cơ sở hạ tầng của hệ thống xử lý nước. Nó được sử dụng để điều chỉnh giá trị pH của nước có tính axit và do đó ngăn ngừa ăn mòn trong đường ống và hệ thống. Nó cũng được sử dụng để làm mềm nước.
Ngành công nghiệp mỹ phẩm sử dụng canxi cacbonat như một chất mài mòn trong kem đánh răng và như một chất làm đặc trong kem và sữa dưỡng da. Trong các sản phẩm trang điểm như phấn phủ và kem nền, nó hoạt động như một chất độn tiết kiệm chi phí.
Trong ngành công nghiệp vệ sinh, canxi cacbonat được sử dụng như một chất mài mòn trong các sản phẩm như chất tẩy rửa và bột. Nó cũng được sử dụng như một chất độn giá rẻ trong xà phòng, chất tẩy rửa và các chất tẩy rửa khác.
Trong ngành khai khoáng, canxi cacbonat được sử dụng làm chất độn trong quá trình lấp đầy lỗ khoan để tăng thể tích lỗ khoan và đảm bảo độ ổn định của chúng. Là một tác nhân tuyển nổi, canxi cacbonat giúp tách một số khoáng chất khỏi các khoáng chất khác bằng cách tác động đến các đặc tính bề mặt của các hạt.
Trong luyện kim, canxi cacbonat chủ yếu được sử dụng như một chất trợ dung và chất làm sạch: Trong sản xuất thép, nó được sử dụng như một chất trợ dung để liên kết và loại bỏ tạp chất như xỉ và oxit. Là một chất làm sạch, canxi cacbonat được sử dụng để loại bỏ tạp chất và xỉ khỏi bề mặt kim loại trước khi chúng được xử lý hoặc tinh chế thêm.
Trong ngành công nghiệp cao su và cao su, canxi cacbonat chủ yếu được sử dụng làm chất độn, giúp tăng thể tích của sản phẩm cuối cùng và do đó giảm chi phí sản xuất. Nó cũng cải thiện các đặc tính chế biến của cao su và mang lại cho nó độ bền và độ cứng bổ sung.
Trong ngành công nghiệp keo dán, chất trám trét và chất bôi trơn, việc sử dụng canxi cacbonat làm chất độn không chỉ cải thiện độ đồng nhất và khả năng xử lý mà còn tiết kiệm chi phí. Là chất làm đặc, chất này kiểm soát độ nhớt của hỗn hợp keo dán và chất trám trét.
Canxi cacbonat có tầm quan trọng lớn đối với ngành công nghiệp hóa chất như là nguyên liệu đầu vào để sản xuất các hợp chất canxi như canxi oxit (vôi nung) và canxi hydroxit (vôi tôi). Nó cũng được sử dụng như một chất phản ứng axit-bazơ, ví dụ như để trung hòa axit hoặc như một chất điều chỉnh pH.