Isobutyl acetate

Hợp chất hóa học isobutyl acetate, còn được gọi là 2-methylpropyl ethanoate (tên IUPAC) hoặc β-methylpropyl acetate, là một dung môi phổ biến. Nó được sản xuất từ quá trình ester hóa isobutanol với acetic acid. Nó được sử dụng làm dung môi cho sơn và nitrocellulose. Giống như nhiều este, nó có mùi trái cây hoặc mùi hoa ở nồng độ thấp và xuất hiện tự nhiên trong quả mâm xôi, lê và các loại cây khác.

Từ đồng nghĩa
2-Methylpropyl Ethanoate I 2-methylpropyl ethanoate I acetic acid, isobutyl ester
Công thức hóa học
C6H12O2
Số CAS
110-19-0

Đặc điểm

Trọng lượng mol
116.16g/mol
Độ nóng chảy
−99 °C
Điểm sôi
118 °C
Điểm sáng
17.7 °C
Tỉ trọng
0.873
Các hình thức
Chất Lỏng (rõ Ràng)

Sử dụng và Ứng dụng

Các ứng dụng chính

  • Nước Hoa
  • Phụ Gia Thực Phẩm
  • Sản Phẩm Làm Sạch
  • Công Nghiệp Gia đình
  • Chăm Sóc Cá Nhân
  • Sản Phẩm Làm đẹp
  • Sơn Và Lớp Phủ

Ngành công nghiệp

  • Dược Phẩm
  • Dâu Khi
  • Làm Sạch
  • Lớp Phủ & Xây Dựng
  • Polyme
  • Mỹ Phẩm
  • Đồ ăn
  • Dinh Dưỡng động Vật
  • Kinh Doanh Nông Nghiệp
  • Cao su

Isobutyl axetat

Isobutyl acetate còn được gọi là este isobutyl axit axetic. Đây là este trái cây được tìm thấy với số lượng lớn trong chuối và dưa, ví dụ. Hợp chất này cũng được tìm thấy trong đồ uống có cồn như rượu táo và rượu dâu tằm. Isobutyl acetate là dung môi thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó hoạt động như một chất tạo hương vị.

Isobutyl acetate trong công nghiệp

Isobutyl acetate có hương vị trái cây ngọt ngào gợi nhớ đến lê, táo hoặc chuối. Chất này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất tạo hương vị và hương thơm cho các sản phẩm như bánh kẹo và đồ nướng, kem, kẹo cao su, món tráng miệng, mứt, thạch hoặc đồ uống như nước ép trái cây.
Este trái cây không chỉ được sử dụng cho hương thơm riêng của nó mà còn tăng cường hoặc hài hòa các hương thơm khác. Nó cũng được sử dụng làm dung môi cho các chất phụ gia thực phẩm như hương liệu và chất tạo màu khác.
Isobutyl acetate thường được sử dụng làm dung môi trong ngành mỹ phẩm, đặc biệt là trong sơn móng tay, chất tẩy sơn móng tay và các sản phẩm mỹ phẩm khác cần khô nhanh. Do có hương vị trái cây và hơi ngọt, nó cũng được sử dụng làm hương liệu trong nước hoa và các loại mỹ phẩm khác.
Isobutyl acetate cũng được sử dụng như một dung môi trong ngành dược phẩm. Nhờ đặc tính dễ bay hơi, nó cũng được sử dụng trong lớp phủ của viên thuốc để làm cho bề mặt ngoài của chúng mịn và đều. Sự bay hơi nhanh chóng của chất này đảm bảo rằng lớp phủ khô mà không để lại bất kỳ cặn nào. Các lớp phủ bảo vệ thành phần hoạt tính, kiểm soát việc giải phóng thành phần này trong cơ thể và che giấu hương vị của viên thuốc.
Isobutyl acetate cũng được sử dụng làm chất tẩy rửa cho thiết bị và cơ sở sản xuất trong ngành dược phẩm để loại bỏ cặn nhờn hoặc cặn dầu.
Nó cũng được sử dụng làm môi trường phản ứng trong các quá trình tổng hợp hóa học, đặc biệt là trong sản xuất thành phần hoạt tính hoặc sản phẩm trung gian dược phẩm.
Isobutyl acetate được sử dụng trong ngành sơn và chất phủ chủ yếu như một dung môi cho sơn acrylic, vinyl và nitrocellulose, giúp cải thiện chất lượng và khả năng xử lý của lớp phủ.
Trong ngành xây dựng, isobutyl acetate chủ yếu được sử dụng làm dung môi và chất làm sạch cho các công cụ và bề mặt. Ngoài việc sử dụng trong lớp phủ, nó còn là thành phần của chất kết dính, chất trám và chất trám kín.
Trong ngành công nghiệp polyme, isobutyl acetate đóng vai trò trung tâm như một dung môi trong sản xuất và chế biến polyme như acrylate, polyvinyl acetate và các dẫn xuất cellulose. Nó hỗ trợ sản xuất các dung dịch polyme đồng nhất được sử dụng để chế biến thêm trong sơn, vecni, chất kết dính và lớp phủ. Isobutyl acetate kiểm soát độ nhớt của dung dịch polyme và do đó khả năng xử lý của chúng.
Isobutyl acetate được sử dụng làm môi trường phản ứng trong sản xuất polyme và copolyme biến tính. Nó cũng được sử dụng làm chất làm sạch cho hệ thống xử lý polyme.
Isobutyl acetate được sử dụng làm dung môi trong một số hợp chất cao su để cải thiện khả năng xử lý, độ nhớt và tính đồng nhất của hợp chất.
Nó cũng được sử dụng như một dung môi trong chất kết dính được phát triển đặc biệt cho vật liệu cao su và cao su. Nó đảm bảo độ nhớt tối ưu và tạo điều kiện cho sự kết dính giữa cao su và các vật liệu khác, đặc biệt là trong sản xuất lốp xe ô tô, phớt và băng tải.
Isobutyl acetate cũng được sử dụng để tạo lớp phủ bảo vệ và chức năng cho các sản phẩm cao su. Chúng làm tăng độ bền và khả năng chống mài mòn, hóa chất và thời tiết của sản phẩm.
Isobutyl acetate cũng được sử dụng như một chất làm sạch và tẩy nhờn trước khi áp dụng chất kết dính hoặc lớp phủ lên cao su và cao su. Nó loại bỏ dầu, mỡ và các chất gây ô nhiễm khác khỏi bề mặt và do đó cải thiện độ bám dính của lớp phủ và chất kết dính.
Isobutyl acetate cũng được sử dụng để loại bỏ cặn bã từ khuôn mẫu và dụng cụ dùng trong chế biến cao su.
Isobutyl acetate cũng được sử dụng như một dung môi mạnh trong ngành công nghiệp tẩy rửa, có tác dụng loại bỏ hiệu quả sơn và vecni tại các công trường xây dựng, cũng như dầu mỡ trong xưởng, ngành công nghiệp ô tô hoặc trong quá trình bảo dưỡng máy móc.
Trong ngành công nghiệp gia dụng, isobutyl acetate là thành phần của các sản phẩm làm sạch và chăm sóc như chất đánh bóng (chất đánh bóng đồ nội thất và sản phẩm chăm sóc ô tô) và sáp để loại bỏ dầu mỡ, dầu hoặc các chất khác khó hòa tan như cặn keo dán và sơn.
Do có mùi thơm ngọt ngào, trái cây, isobutyl acetate cũng được sử dụng làm hương liệu trong các sản phẩm như nước xịt phòng, bình xịt phòng và nến thơm. Nó cũng được sử dụng để tạo ra hoặc tăng cường hương thơm trái cây và dễ chịu trong các sản phẩm làm sạch để thúc đẩy nhận thức về sự tươi mát.
Isobutyl acetate được sử dụng như một chất làm sạch gốc dung môi trong việc bảo trì các nhà máy năng lượng, chẳng hạn như nhà máy điện hoặc nhà máy năng lượng tái tạo. Nó loại bỏ mỡ, cặn dầu, nhựa và các chất gây ô nhiễm khó hòa tan khác khỏi các bộ phận máy móc và thành phần kỹ thuật.
Isobutyl acetate cũng được sử dụng trong ngành năng lượng để sản xuất lớp phủ bảo vệ được áp dụng cho đường ống, bể chứa và các thành phần kim loại khác. Chúng bảo vệ chống lại sự ăn mòn, ảnh hưởng của hóa chất và nhiệt độ cao. Dung môi tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý và đảm bảo lớp phủ khô đều.
Chất này cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa đặc biệt dùng trong tua bin gió, pin mặt trời hoặc vỏ pin. Trong quá trình xử lý nhiên liệu hoặc phụ gia hóa học cho động cơ hoặc máy móc cũng như trong chất bôi trơn, isobutyl acetate được sử dụng làm dung môi để giữ các chất ở dạng lỏng hoặc để tạo điều kiện cho phản ứng hóa học.
Trong ngành năng lượng, dung môi hóa học như isobutyl acetate cũng được sử dụng trong các quy trình tái chế để chiết xuất các vật liệu có giá trị như nhựa hoặc kim loại từ chất thải hỗn hợp.
  • Trong ngành dinh dưỡng động vật, isobutyl acetate chủ yếu được sử dụng như một chất tạo hương vị để tăng khả năng chấp nhận và hấp dẫn của thức ăn cho động vật giống và vật nuôi.
  • Isobutyl acetate được sử dụng trong nông nghiệp như một chất dẫn dụ trong các hệ thống kiểm soát sinh học và như một dung môi trong các sản phẩm bảo vệ thực vật. Isobutyl acetate cũng được sử dụng như một dung môi cho lớp phủ bảo vệ hoặc chăm sóc trong quá trình xử lý sau thu hoạch trái cây hoặc trong sản xuất các sản phẩm nông nghiệp để cải thiện thời hạn sử dụng.