Kali clorua
Potassium chloride là một loại bột tinh thể màu trắng dễ hòa tan trong nước. Ở dạng rắn, nó có vị nhạt, đắng, không mặn. Potassium chloride là một khoáng chất tự nhiên.
- Từ đồng nghĩa
- muriate of potash, MOP, E508
- Công thức hóa học
- KCl
- Số CAS
- 7447-40-7
Đặc điểm
- Trọng lượng mol
- 74,5513 g/mol
- Độ nóng chảy
- 770°C
- Điểm sôi
- 1,420°C
- Tỉ trọng
- 1.984 g/cm³
- Các hình thức
- Bột, Trắng, Kết Tinh
Sử dụng và Ứng dụng
Các ứng dụng chính
- Tác Nhân Chống Giải Quyết
- Tác Nhân Cứng
- Phụ Gia Thực Phẩm
- De-icer
- Tác Nhân Hương Vị
- Dầu Và Khí
- Dược Phẩm
- Macronutrient
- Nguyên Liệu
Ngành công nghiệp
- Dược Phẩm
- Dâu Khi
- Làm Sạch
- Lớp Phủ & Xây Dựng
- Polyme
- Mỹ Phẩm
- Xử Lý Nước
- Đồ ăn
- Dinh Dưỡng động Vật
- Kinh Doanh Nông Nghiệp
- Chất Bôi Trơn
Kali clorua
Kali clorua (KCl) là muối kali của axit clohydric. Nó được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất sylvite. Có rất nhiều mỏ muối chứa kali clorua trên toàn thế giới, từ đó KCl được chiết xuất. Các địa điểm sản xuất ở sa mạc Lop Nor ở Trung Quốc, Canada, CIS và Đức có tầm quan trọng đặc biệt.
- Kali clorua là một trong những nguồn kali được sử dụng phổ biến nhất trong nông nghiệp. Nó phù hợp với nhiều loại cây trồng như ngô, lúa mì, gạo, bông và đậu nành và thường được kết hợp với các loại phân bón khác.
- Kali clorua cũng là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho động vật. Đặc biệt trong chăn nuôi gia súc (bò sữa, gia cầm, lợn) nhu cầu thường tăng cao. Khoáng chất này làm tăng hiệu suất của động vật và cân bằng mức điện giải, đặc biệt là ở những vùng nóng.
- Kali clorua được phép sử dụng trong ngành thực phẩm theo chỉ định E 508. Nó chủ yếu được sử dụng như một chất thay thế hoặc bổ sung cho natri clorua (muối ăn) để giảm hàm lượng natri trong thực phẩm, ví dụ như trong bánh mì và các loại bánh nướng khác, các sản phẩm từ thịt, bữa ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhẹ như khoai tây chiên và các loại hạt và các loại thực phẩm chế biến khác.Kali clorua cũng được sử dụng như một chất tạo hương vị (hương vị mặn và hơi đắng) và chất điều chỉnh độ axit để ổn định hoặc điều chỉnh giá trị pH trong thực phẩm. Giá trị pH ổn định ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật và cải thiện thời hạn sử dụng của thực phẩm như súp và nước sốt.Kali clorua cũng hoạt động như một chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm, vì nó ổn định cấu trúc tế bào của thực phẩm. Điều này đặc biệt có liên quan khi chế biến trái cây và rau quả (ví dụ như ngâm chua, bảo quản) và các sản phẩm thịt và cá để ngăn ngừa sự mềm không mong muốn.Trong các sản phẩm lên men như sữa chua hoặc dưa cải bắp, kali clorua thúc đẩy quá trình lên men. Nó giữ độ ẩm trong các sản phẩm thịt cũng như bánh mì và đồ nướng, do đó cải thiện kết cấu của chúng. Nó đóng vai trò là chất tạo gel trong mứt và thạch. Trong các sản phẩm đông lạnh, nó làm giảm sự hình thành các tinh thể đá lớn.Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, kali clorua đóng vai trò là nguồn kali trong thực phẩm và đồ uống tăng cường. Đây là thành phần quan trọng của đồ uống điện giải, ví dụ như trong ngành thể thao.
- Kali là khoáng chất thiết yếu cho cơ thể con người. Nó đóng vai trò trung tâm trong việc điều chỉnh cân bằng điện giải và chức năng của tế bào, dây thần kinh và cơ.Trong ngành dược phẩm, kali clorua được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu kali (hạ kali máu), ví dụ như trong bệnh thận mãn tính, bệnh tiểu đường hoặc rối loạn nội tiết tố. Kali cũng phải được thêm vào các loại thuốc như thuốc lợi tiểu (viên nước), giúp tăng bài tiết kali, cũng như trong trường hợp mất kali do nôn mửa hoặc tiêu chảy. Nó cũng được sử dụng để gây ngừng tim trong quá trình phẫu thuật bằng máy tim phổi.Kali clorua cũng được sử dụng làm tá dược trong sản xuất thuốc.
- Kali clorua hoạt động như một chất điều chỉnh độ nhớt trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, kiểm soát độ đặc của các sản phẩm như dầu gội, dầu xả, sữa tắm và kem dưỡng da. Trong kem, kem dưỡng da và các nhũ tương khác, kali clorua cũng góp phần ổn định hỗn hợp nước-dầu. Kali clorua cũng được sử dụng như một chất đệm giúp ổn định giá trị pH. Trong các sản phẩm chăm sóc da, KCI cũng được thêm vào như một khoáng chất để nuôi dưỡng làn da. Nó cũng hỗ trợ độ ẩm và hàng rào bảo vệ da.
- Kali clorua có nhiều ứng dụng trong ngành năng lượng, từ khai thác nhiên liệu hóa thạch đến các công nghệ hiện đại như năng lượng tái tạo.Đây là thành phần quan trọng trong công nghệ khoan và khai thác trong ngành dầu khí. Nó được sử dụng trong bùn khoan để ổn định lỗ khoan. Trong quá trình nứt vỡ thủy lực (fracking), kali clorua được sử dụng để cải thiện thành phần của chất lỏng fracking.Trong sản xuất điện hạt nhân, kali clorua được sử dụng làm chất phụ gia làm mát trong một số hệ thống lò phản ứng.Nó cũng được sử dụng trong sản xuất clo và kali hydroxit bằng phương pháp điện phân. Các sản phẩm này là nguyên liệu thô quan trọng cho pin, pin nhiên liệu và các công nghệ năng lượng khác.Kali clorua cũng được sử dụng trong muối nóng chảy dùng làm kho lưu trữ nhiệt trong các nhà máy điện mặt trời tập trung. Nó cũng được yêu cầu trong sản xuất một số công nghệ lưu trữ điện hóa như pin dòng chảy.Trong sản xuất điện địa nhiệt, kali clorua được thêm vào chất lỏng để cải thiện độ dẫn điện và truyền nhiệt trong các nhà máy địa nhiệt. Nó cũng hỗ trợ sản xuất sinh khối, được sử dụng để sản xuất nhiên liệu sinh học, khí sinh học hoặc nhiên liệu rắn.
- Trong ngành công nghiệp bôi trơn, kali clorua chủ yếu được sử dụng trong gia công kim loại. Nó cải thiện khả năng bôi trơn và hiệu quả làm mát của chất bôi trơn khi cắt, tiện hoặc mài kim loại.Trong một số ứng dụng nhất định, chẳng hạn như hệ thống thủy lực, kali clorua được sử dụng để tăng mật độ và độ ổn định của chất bôi trơn. Hệ thống thủy lực thường hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, việc sử dụng kali clorua giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận.
- Kali clorua đóng vai trò trong sản xuất bê tông trong ngành xây dựng. Nó cũng được sử dụng như một thành phần trong phụ gia bê tông để tăng tốc độ đông cứng của bê tông ở nhiệt độ thấp.Nó cũng được sử dụng như một thành phần của chất ổn định đất, đặc biệt là trong ngành xây dựng đường bộ và trong quá trình chuẩn bị công trường xây dựng. Nó làm tăng cường độ và khả năng chịu tải của nền. KCI cũng được sử dụng như một chất ổn định cho hỗn hợp vữa và xi măng. Nó cũng hoạt động như một chất làm chậm quá trình khô cho vữa hoặc xi măng ở nhiệt độ cao.
- Trong quá trình trùng hợp nhũ tương, kali clorua đóng vai trò là chất điện phân trong hệ thống phản ứng nước và do đó hỗ trợ sự ổn định của nhũ tương. Trong một số quá trình trùng hợp khác, kali clorua được thêm vào để kiểm soát tốc độ phản ứng hoặc ảnh hưởng đến thành phần của polyme.Kali clorua cũng được sử dụng như một thành phần của chất tạo bọt trong sản xuất polyme, đặc biệt là trong sản xuất bọt như cao su xốp.Trong ngành công nghiệp polymer, nó cũng đóng vai trò trong việc sản xuất polyvinyl clorua (PVC), một trong những loại nhựa quan trọng nhất trong ngành.Kali clorua cũng được sử dụng như một chất độn trong vật liệu polyme để thay đổi các tính chất vật lý của sản phẩm cuối cùng, chẳng hạn như mật độ, độ bền và cấu trúc. Nó cũng cải thiện các tính chất chống cháy của một số vật liệu polyme.
- Kali clorua được sử dụng trong ngành công nghiệp vệ sinh trong sản xuất chất tẩy rửa dạng lỏng và dung dịch tẩy rửa. Nó làm tăng độ hòa tan của bụi bẩn và dầu mỡ và điều chỉnh giá trị pH của chất tẩy rửa để ngăn ngừa ăn mòn hoặc hư hỏng bề mặt nhạy cảm.Ví dụ, KCI thường được sử dụng trong vệ sinh bề mặt công nghiệp trong các sản phẩm vệ sinh sàn công nghiệp và bề mặt máy móc.Trong sản xuất chất khử trùng, kali clorua đóng vai trò là chất ổn định pH hoặc là chất phụ gia trong công thức. Khi kết hợp với các hóa chất khác, kali clorua cũng tăng cường hiệu quả làm sạch và khử trùng.
- Kali clorua được sử dụng trong xử lý nước ở nhiều ứng dụng gia dụng và công nghiệp trong việc làm mềm nước. Nó được sử dụng trong các chất làm mềm nước như một tác nhân tái sinh cho nhựa trao đổi ion. Chúng loại bỏ các ion canxi và magiê, là nguyên nhân gây ra độ cứng của nước, và thay thế chúng bằng các ion kali. Kali clorua là chất thay thế thân thiện với môi trường và lành mạnh hơn natri clorua, vì nó không tạo ra nước thải có chứa natri.Kali clorua cũng được sử dụng trong xử lý nước thải, đặc biệt là chất kết tủa để loại bỏ kim loại nặng hoặc các chất độc hại khác.Nó thường được sử dụng như một chất loại bỏ tuyết hoặc chất tạo hạt băng vì nó làm giảm điểm đóng băng của nước và ít ăn mòn hơn các chất tạo hạt khác như natri clorua.