Kali metabisulphite

Potassium metabisulfite là chất bảo quản thực phẩm, giúp giữ màu sắc tự nhiên và bảo vệ thực phẩm chống lại vi khuẩn. Ngành sản xuất rượu vang sử dụng nó như một chất phụ gia trong quá trình đóng chai.

Từ đồng nghĩa
Potassium pyrosulphite, Dipotassium disulfite, Dipotassium disulphite, Dipotassium Disulphite, E 224, PBMS, Potassium Pyrosulfite
Công thức hóa học
K2O5S2
Số CAS
16731-55-8

Đặc điểm

Trọng lượng mol
222.312 g/mol
Độ nóng chảy
190 °C
Tỉ trọng
2.34 g/cc
Các hình thức
Bột, Trắng, Màu Vàng, Tái Nhợt, Kết Tinh

Sử dụng và Ứng dụng

Các ứng dụng chính

  • Thuốc Nhuộm
  • Chất Bảo Quản Thực Phẩm
  • Phụ Gia Thực Phẩm
  • Kháng Khuẩn
  • Chât Khử
  • Sản Xuất Rượu Vang
  • Chất Tẩy Trắng

Ngành công nghiệp

Kali Metabisunfit (Kali disunfit)

Kali disulphite là một hợp chất hóa học được sản xuất tổng hợp không có trong tự nhiên. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và sản xuất rượu vang như một chất bảo quản.

Tính chất của kali disunfit

Kali disulphite là chất rắn màu trắng-vàng có mùi giống lưu huỳnh, tồn tại dưới dạng bột tinh thể. Nó dễ hòa tan trong nước, nhưng hầu như không hòa tan trong rượu.
Hợp chất hóa học từ nhóm disulphite là muối của axit disulphuric. Kali disulphite phân hủy thành kali sulfat và lưu huỳnh dioxit khi tiếp xúc với nước hoặc axit. Chất sau chịu trách nhiệm cho các đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn của hợp chất.
Kali disunfit thường được sản xuất bằng phản ứng hóa học sử dụng lưu huỳnh đioxit và hợp chất kali như kali hydroxit hoặc kali cacbonat. Trong quá trình sản xuất với kali hydroxit, lưu huỳnh đioxit được đưa vào dung dịch kali hydroxit, tạo ra kali disunfit và nước. Trong quá trình sản xuất với kali cacbonat, lưu huỳnh đioxit phản ứng với kali cacbonat. Ngoài kali disunfit, cacbon dioxit được hình thành như một sản phẩm phụ.
The process of washing and cleaning of citrus fruits in a modern production line

Kali disunfit trong ngành công nghiệp thực phẩm

Kali disunfit chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản và chất chống oxy hóa dưới tên gọi E 224. Nó phải tuân theo một số hạn chế về số lượng tối đa.
Kali disulphite hoạt động bằng cách giải phóng lưu huỳnh đioxit, ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm men và nấm mốc và do đó bảo quản thực phẩm. Nó cũng có tác dụng chống oxy hóa, ngăn ngừa các quá trình oxy hóa ảnh hưởng đến hương vị, màu sắc và chất lượng của thực phẩm. Là một chất chống oxy hóa liên kết các phân tử oxy tự do, nó kéo dài thời hạn sử dụng của các bữa ăn chế biến sẵn và thực phẩm đóng hộp như các sản phẩm khoai tây hoặc hải sản, dễ bị oxy hóa.
Kali disulphite cũng ngăn chặn quá trình chuyển màu nâu do enzyme của thực phẩm như trái cây. Nó có tác dụng ổn định màu sắc và giữ màu sáng của các sản phẩm như trái cây sấy khô và nước ép trái cây. Kali disulphite còn được gọi là chất làm bánh bao trắng hoặc chất hỗ trợ làm bánh bao. Nó ngăn bánh bao chuyển sang màu xám trong quá trình chế biến.
Kali disulphite được sử dụng để ổn định trong sản xuất rượu vang. Nó ức chế các vi sinh vật không mong muốn trong quá trình lên men. Nó ngăn chặn quá trình oxy hóa, giúp rượu vang tươi lâu hơn. Nó cũng đảm bảo hương vị và màu sắc ban đầu được giữ nguyên.
Rolls of fabric and textiles in a factory shop or store or bazar. Multi different colors and patterns on the market. Industrial fabrics.

Kali disunfit trong ngành dệt may

Kali disulphite được sử dụng trong ngành dệt may và nhuộm như một chất khử, đặc biệt là khi nhuộm vải bằng thuốc nhuộm chàm. Thuốc nhuộm chàm là thuốc nhuộm màu xanh tự nhiên, khó hòa tan ở dạng oxy hóa và chỉ bám vào sợi vải một cách khó khăn. Bằng cách sử dụng kali disulphite, thuốc nhuộm chàm được chuyển thành dạng khử, hòa tan trong nước và bám tốt hơn vào sợi vải.
Kali disulphite cũng được sử dụng để cố định màu. Nó ổn định sự liên kết của thuốc nhuộm với sợi và cải thiện cường độ màu. Là chất ức chế oxy hóa, kali disulphite ngăn thuốc nhuộm bị oxy hóa sớm và do đó mất đi khả năng nhuộm.
Kali disulphite cũng được sử dụng trong ngành dệt may để xử lý hàng dệt may trước khi nhuộm. Nó giúp loại bỏ một số chất hoặc tạp chất khỏi vải có thể ảnh hưởng đến kết quả nhuộm.
GettyImages-1167791867.jpg

Kali disunfit trong ngành xây dựng

Trong ngành xây dựng, kali disulfit chủ yếu được sử dụng trong chế biến bê tông và sản xuất xi măng. Nó được thêm vào chất làm dẻo bê tông hoặc chất làm chậm bê tông và cho phép kiểm soát tốt hơn quá trình bảo dưỡng và chế biến bê tông, đặc biệt có liên quan ở vùng khí hậu nóng hoặc đối với các dự án xây dựng lớn.
Trong ngành xi măng, kali disunfit được sử dụng để làm chậm quá trình hydrat hóa của xi măng.
Kali disulphite cũng hoạt động như một thành phần trong chất tẩy rửa để loại bỏ cặn bê tông khỏi thiết bị hoặc máy móc. Nó cũng là một thành phần trong chất ức chế ăn mòn để ngăn ngừa sự hình thành rỉ sét trên các bộ phận sắt hoặc thép cho các dự án xây dựng.
Cropped shot of a young woman cleaning the surface of a TV with cleaning spray and antistatic cloth at home during the day
GettyImages-1212388937.jpg

Kali disunfit trong ngành công nghiệp vệ sinh

Trong ngành công nghiệp vệ sinh, kali disulfit được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt như khử trùng trong chế biến thực phẩm và loại bỏ sự đổi màu. Sử dụng trực tiếp trong gia đình hoặc như một chất tẩy rửa nói chung là không bình thường.
Ví dụ, kali disunfit đóng vai trò là nguồn lưu huỳnh đioxit, được sử dụng trong một số quy trình khử trùng chống lại các vi sinh vật như vi khuẩn, nấm men và nấm mốc, ví dụ như khi vệ sinh thùng chứa rượu hoặc thực phẩm.
Dung dịch làm sạch bề mặt có thể chứa kali disulfit để loại bỏ hoặc ngăn ngừa vết bẩn hoặc sự đổi màu liên quan đến quá trình oxy hóa.

Kali disunfit trong ngành công nghiệp polymer

Trong ngành công nghiệp polyme, kali disulphite hoạt động như một chất khử và chất khởi đầu trong một số phản ứng trùng hợp như trùng hợp gốc. Nó giúp bắt đầu hoặc kiểm soát các phản ứng cần thiết để kết hợp các monome thành polyme.
Kali disulphite cũng được sử dụng để ngăn ngừa quá trình oxy hóa trong polyme, đặc biệt là trong quá trình chế biến nhựa. Nó hỗ trợ sự ổn định của polyme và kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm nhựa.
Trong một số ứng dụng nhất định, kali disulfit có tác dụng cải thiện bề mặt của nhựa tráng phủ hoặc hoàn thiện, cùng nhiều tác dụng khác.
Nó cũng được sử dụng trong sản xuất cao su và mủ cao su để kiểm soát hoặc ổn định quá trình trùng hợp.

Kali disunfit trong xử lý nước

Lưu huỳnh đioxit được giải phóng bởi kali disunfit đóng vai trò là chất khử và tham gia vào nhiều quá trình xử lý nước khác nhau.
Trong xử lý nước, kali disulfit được sử dụng để khử clo. Nó loại bỏ clo dư hoặc cloramin khỏi nước. Điều này có liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm, nuôi trồng thủy sản, xử lý nước uống và xử lý nước thải, ví dụ.
Kali disulphite cũng được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ oxy. Nó làm giảm oxy hòa tan trong nước, gây ra sự ăn mòn trong đường ống, nồi hơi hoặc các hệ thống khác.
Trong các ứng dụng công nghiệp, kali disulfit được sử dụng để kiểm soát quá trình oxy hóa, ví dụ như trong xử lý nước công nghiệp.

Các lĩnh vực ứng dụng khác của kali disulfit

Kali disulphite được sử dụng trong ngành dược phẩm do đặc tính chống oxy hóa và bảo quản của nó. Nó đảm bảo tính ổn định của các thành phần hoạt tính và kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc. Nó được sử dụng trong cả chế phẩm thành phẩm và trong quá trình sản xuất.
Trong nông nghiệp, kali disulfit được sử dụng trong việc lưu trữ, bảo quản và chế biến các sản phẩm nông nghiệp. Ví dụ, nó bảo vệ nho mới thu hoạch để tiêu thụ hoặc để sản xuất rượu vang khỏi sự phân hủy của vi khuẩn trong quá trình lưu trữ và vận chuyển, và khoai tây hoặc táo khỏi bị thâm do enzym.
Trong dinh dưỡng động vật, kali disulfit được sử dụng để bảo quản thức ăn chăn nuôi như ngô hoặc cỏ ủ chua, ngũ cốc hoặc bột cá. Nó cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa ngăn ngừa sự phân hủy các chất dinh dưỡng nhạy cảm như vitamin hoặc axit béo trong thức ăn chăn nuôi.