Trong ngành công nghiệp polyme, kali disulphite hoạt động như một chất khử và chất khởi đầu trong một số phản ứng trùng hợp như trùng hợp gốc. Nó giúp bắt đầu hoặc kiểm soát các phản ứng cần thiết để kết hợp các monome thành polyme.
Kali disulphite cũng được sử dụng để ngăn ngừa quá trình oxy hóa trong polyme, đặc biệt là trong quá trình chế biến nhựa. Nó hỗ trợ sự ổn định của polyme và kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm nhựa.
Trong một số ứng dụng nhất định, kali disulfit có tác dụng cải thiện bề mặt của nhựa tráng phủ hoặc hoàn thiện, cùng nhiều tác dụng khác.
Nó cũng được sử dụng trong sản xuất cao su và mủ cao su để kiểm soát hoặc ổn định quá trình trùng hợp.
Kali disunfit trong xử lý nước
Lưu huỳnh đioxit được giải phóng bởi kali disunfit đóng vai trò là chất khử và tham gia vào nhiều quá trình xử lý nước khác nhau.
Trong xử lý nước, kali disulfit được sử dụng để khử clo. Nó loại bỏ clo dư hoặc cloramin khỏi nước. Điều này có liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm, nuôi trồng thủy sản, xử lý nước uống và xử lý nước thải, ví dụ.
Kali disulphite cũng được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ oxy. Nó làm giảm oxy hòa tan trong nước, gây ra sự ăn mòn trong đường ống, nồi hơi hoặc các hệ thống khác.
Trong các ứng dụng công nghiệp, kali disulfit được sử dụng để kiểm soát quá trình oxy hóa, ví dụ như trong xử lý nước công nghiệp.
Các lĩnh vực ứng dụng khác của kali disulfit
Kali disulphite được sử dụng trong ngành dược phẩm do đặc tính chống oxy hóa và bảo quản của nó. Nó đảm bảo tính ổn định của các thành phần hoạt tính và kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc. Nó được sử dụng trong cả chế phẩm thành phẩm và trong quá trình sản xuất.
Trong nông nghiệp, kali disulfit được sử dụng trong việc lưu trữ, bảo quản và chế biến các sản phẩm nông nghiệp. Ví dụ, nó bảo vệ nho mới thu hoạch để tiêu thụ hoặc để sản xuất rượu vang khỏi sự phân hủy của vi khuẩn trong quá trình lưu trữ và vận chuyển, và khoai tây hoặc táo khỏi bị thâm do enzym.
Trong dinh dưỡng động vật, kali disulfit được sử dụng để bảo quản thức ăn chăn nuôi như ngô hoặc cỏ ủ chua, ngũ cốc hoặc bột cá. Nó cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa ngăn ngừa sự phân hủy các chất dinh dưỡng nhạy cảm như vitamin hoặc axit béo trong thức ăn chăn nuôi.