Kali silicat

Potassium Silicate là một họ hóa chất có nhiều tính chất vật lý và hóa học. Đặc tính của sản phẩm được xác định bởi tỷ lệ silica với alkali và hàm lượng chất rắn. Mặc dù Potassium silicate giống như Sodium Silicate trong thành phần cơ bản của chúng, nhưng việc sử dụng chúng trong công nghiệp lại khác nhau đáng kể. Potassium silicate là các sản phẩm hòa tan trong nước của potassium oxide (K2O) và silica (SiO2) được sản xuất từ thủy tinh potassium silicate, được sản xuất trong lò bằng cách nung chảy cát có độ tinh khiết cao với potassium carbonate. Potassium silicate có tính alkaline và có nhiều loại SiO2: Tỷ lệ K2O ở dạng chất lỏng, thủy tinh vảy và dạng bột hòa tan được phun khô để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Từ đồng nghĩa
Potassium Silicate, Silicic Acid, Potassium Salt
Công thức hóa học
K2Si2O5
Số CAS
1312-76-1

Đặc điểm

Trọng lượng mol
214.36 g/mol
Độ nóng chảy
905°C
Tỉ trọng
1.25 - 1.60 g/cm³
Các hình thức
Chất Lỏng (rõ Ràng)

Sử dụng và Ứng dụng

Các ứng dụng chính

  • Sản Phẩm Làm Sạch
  • Chất Kết Dính Và Chất Trám
  • Dầu Và Khí
  • Bột Giấy Và Giấy
  • Xử Lý Dệt May
  • Nông Nghiệp
  • Chất Xúc Tác
  • Chất Tẩy Rửa
  • Sản Phẩm Làm đẹp
  • Thiết Bị điện Tử
  • Đúc

Ngành công nghiệp

  • Làm Sạch
  • Lớp Phủ & Xây Dựng

Kali silicat

Kali silicat còn được gọi là thủy tinh nước kali. Đây là một hợp chất hóa học thuộc nhóm hợp chất kali và silicat.
Kali silicat tồn tại trong tự nhiên dưới dạng các khoáng chất như fenspat, mica (muscovite) và leucite cũng như trong một số loại đá. Tuy nhiên, các khoáng chất tự nhiên này chủ yếu không hòa tan và cần phải chuyển đổi hóa học để có thể sử dụng trong công nghiệp. Sản xuất kali silicat công nghiệp thường dựa trên các nguồn tài nguyên thiên nhiên này.
Kali silicat thân thiện với môi trường và có thể phân hủy sinh học - những đặc tính này khiến chất này trở thành một hóa chất phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.

Kali silicat trong công nghiệp

Kali silicat hoạt động như một chất đệm pH và chất kiềm hóa trong ngành công nghiệp vệ sinh. Nó ổn định và tăng giá trị pH của các sản phẩm vệ sinh. Nó chủ yếu được sử dụng trong chất tẩy rửa công nghiệp cho máy móc và sàn nhà và trong chất tẩy rửa chén bát cho khu vực thương mại.
Kali silicat cũng hòa tan các chất cặn hữu cơ và vô cơ. Nó hỗ trợ loại bỏ dầu mỡ và các chất bẩn cứng đầu khác trong nhà bếp, xưởng hoặc cơ sở sản xuất.
Chất này cũng tạo thành một lớp bảo vệ mỏng giống như thủy tinh trên bề mặt kim loại, giúp ngăn ngừa ăn mòn. Do đó, nó kéo dài tuổi thọ của các thiết bị và máy móc. Nó cũng được sử dụng như một chất kết dính trong các sản phẩm làm sạch như bột giặt hoặc chất tẩy rửa.
Kali silicat được sử dụng trong quá trình làm mềm nước để ngăn ngừa cặn vôi bám trên bề mặt, vì nó liên kết hóa học với các ion canxi và magiê, là nguyên nhân gây ra độ cứng của nước. Điều này cũng cải thiện hiệu quả của chất tẩy rửa trong nước cứng.
Kali silicat được sử dụng trong ngành xây dựng trong sơn và sơn silicat. Sơn silicat dựa trên kali silicat làm chất kết dính. Chúng cung cấp lớp phủ bền, thoáng khí và chống chịu thời tiết cho tường nội thất và ngoại thất.
Do có tính kiềm cao, chúng có khả năng chống nấm mốc và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Ngoài ra, chúng liên kết hóa học với các chất nền khoáng (như thạch cao hoặc bê tông) thông qua quá trình silic hóa và do đó tạo ra độ bám dính mạnh.
Kali silicat cũng được sử dụng để sản xuất thạch cao và vữa khoáng đặc biệt bền và thoáng khí. Nó làm tăng độ bền và chống ẩm.
Chất này cũng được sử dụng như một tác nhân thấm cho bê tông và nề. Nó thấm vào các lỗ rỗng, phản ứng hóa học với chất nền và tạo thành một lớp chống thấm. Sự thấm này bảo vệ bề mặt khỏi thời tiết, nứt nẻ và tấn công hóa học mà không làm giảm khả năng thở.
Kali silicat được sử dụng trong lớp phủ chống cháy vì nó không bắt lửa. Nó cũng được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ cho kết cấu thép và kim loại để chống ăn mòn.
Kali silicat đóng vai trò quan trọng trong ngành keo dán và chất trám. Nó đóng vai trò là chất kết dính trong keo dán chịu nhiệt và được sử dụng để liên kết các vật liệu khoáng và kim loại với nhau bằng keo dán vô cơ, ví dụ như đối với các thành phần gốm hoặc sợi thủy tinh.
Kali silicat cũng không thể thiếu trong chất bịt kín cho các ứng dụng nhiệt độ cao, ví dụ như trong lò nướng, lò sưởi, hệ thống nồi hơi hoặc ống khói. Nó tạo thành một lớp bảo vệ vô cơ ổn định, có khả năng chống cháy và phân hủy nhiệt. Nó cũng bịt kín chống lại khí.
Trong chất trám bảo vệ, kali silicat bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị ăn mòn. Nó cũng cung cấp chất trám có khả năng chống hóa chất.
Kali silicat được sử dụng trong dung dịch khoan trong ngành dầu khí để ổn định các thành tạo đất sét. Nó cũng đảm bảo độ ổn định cao hơn trong quá trình xi măng hóa các lỗ khoan và được thêm vào dung dịch thủy lực. Kali silicat cũng được sử dụng như chất ức chế ăn mòn để bảo vệ bề mặt kim loại trong các nhà máy sản xuất và chế biến khỏi sự tấn công của hóa chất. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất gel hóa học để kiểm soát lưu lượng trong các bể chứa.
Kali silicat được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để phủ giấy. Phủ kali silicat làm tăng độ mờ đục (không thấm ánh sáng), khả năng chống cháy (đối với các ngành công nghiệp như xây dựng, điện tử và bao bì) và độ bóng của giấy và cải thiện khả năng hấp thụ mực trong quá trình in. Nó cũng được sử dụng để sản xuất giấy chống thấm nước, ví dụ như cho ngành công nghiệp thực phẩm.
Xử lý bằng kali silicat làm cho bìa cứng ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và hóa chất. Do tính kiềm, nó có tác dụng diệt nấm và bảo vệ các sản phẩm giấy khỏi sự phân hủy của vi khuẩn.
Kali silicat được sử dụng trong quá trình chế biến xenluloza, ví dụ như trong quá trình nghiền sợi gỗ. Chất này cũng được sử dụng để tối ưu hóa liên kết sợi, do đó tăng cường độ bền của sản phẩm cuối cùng.
Kali silicat được sử dụng trong ngành dệt may như một chất chống cháy cho hàng dệt may như quần áo bảo hộ lao động, rèm cửa và vải bọc. Nó được sử dụng như một chất kết dính trong lớp phủ của hàng dệt may. Kali silicat được sử dụng để cố định các sắc tố và các vật liệu phủ khác vào vải. Nó cải thiện độ bền của lớp phủ và khả năng chống mài mòn.
Nó cũng được sử dụng trong sản xuất hàng dệt chống thấm nước. Vải được xử lý bằng kali silicat cũng có khả năng chống mài mòn và phân hủy vi khuẩn tốt hơn.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất hàng dệt kỹ thuật có đặc điểm là cách nhiệt hoặc cách điện.
Kali silicat được sử dụng trong ngành mỹ phẩm như một chất làm đặc và chất điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm chăm sóc da, trong số những thứ khác. Trong các loại toner, xà phòng và sản phẩm làm sạch, kali silicat loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ, trong khi trong các sản phẩm chống lão hóa, nó tạo ra hiệu ứng săn chắc. Nó tạo thành một lớp mỏng, săn chắc trên bề mặt da, giúp làm mịn nếp nhăn một cách trực quan.
Kali silicat được sử dụng trong dầu gội, dầu xả và chất làm săn chắc để tăng cường cấu trúc của tóc. Trong một số công thức chống gàu, nó giúp làm sạch và ổn định da đầu.
Trong mỹ phẩm trang trí như kem nền và phấn phủ, kali silicat được sử dụng như một chất cố định để cải thiện độ bền của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất phụ gia làm mờ để giảm độ bóng quá mức và tạo ra làn da đều màu.
Kali silicat được sử dụng trong kem đánh răng và các sản phẩm làm sạch răng để đảm bảo làm sạch răng nhẹ nhàng nhưng hiệu quả. Nó giúp loại bỏ mảng bám và vết ố vàng mà không làm hỏng men răng.
Chất này ổn định nhũ tương bằng cách ngăn chặn sự tách biệt giữa pha dầu và pha nước. Nó làm tăng thời hạn sử dụng của các sản phẩm mỹ phẩm.
Kali silicat được sử dụng trong nông nghiệp như một chất phụ gia phân bón, chất tăng cường sức khỏe cho cây trồng và chất bảo vệ mùa màng.
Trong chế biến kim loại, kali silicat được sử dụng như một vật liệu đa năng để bảo vệ, chế biến và tinh chế kim loại. Các lĩnh vực ứng dụng của nó bao gồm từ lớp phủ bảo vệ (bảo vệ nhiệt, chống ăn mòn) và chất kết dính trong xưởng đúc đến các quy trình hàn và hàn thiếc, làm sạch và thụ động hóa kim loại và sản xuất vật liệu chịu lửa và chất bôi trơn.
Kali silicat được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử trong lớp phủ bảo vệ, chất kết dính và chất bịt kín, vật liệu cách điện, sản xuất chất bán dẫn, sản xuất màn hình và quang điện tử và các ứng dụng khác.
Nó cũng đóng vai trò quan trọng như một chất kết dính, chất ổn định và phụ gia cơ bản trong sản xuất và chức năng của chất xúc tác. Nó cũng được sử dụng như một vật liệu mang.