Kali sorbate được sử dụng trong ngành công nghiệp thuốc lá, trong việc lưu trữ và sản xuất các sản phẩm thuốc lá, như một chất bảo quản - và cũng trong dinh dưỡng động vật. Trong ngành công nghiệp vệ sinh, nó được sử dụng để bảo quản các sản phẩm vệ sinh.
Trong bể cá, kali sorbate ức chế sự phát triển của tảo và vi sinh vật. Trong một số ứng dụng công nghiệp, nơi nước được sử dụng như một phần của hệ thống hoặc chu trình khép kín, nó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Trong ngành xây dựng, chất này chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn vào các vật liệu xây dựng như sơn, vecni, chất trám và chất chống ẩm.
Trong ngành năng lượng, kali sorbate được sử dụng làm chất bảo quản trong một số chất làm mát và chất bôi trơn cần thiết trong các nhà máy năng lượng. Nó cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong một số nhiên liệu hoặc sản phẩm dầu.
Trong ngành công nghiệp chất bôi trơn, kali sorbate được sử dụng như một chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong chất bôi trơn gốc nước, mỡ, dầu và nhũ tương. Nó góp phần kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của chất bôi trơn.