Kali sorbate

Potassium sorbate là một thành phần kháng khuẩn ức chế sự phát triển của nấm mốc, nấm men và vi khuẩn và được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản trong thực phẩm, đồ uống và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó là một loại muối không mùi và không vị được sản xuất tổng hợp từ sorbic acid và potassium hydroxide.

Từ đồng nghĩa
E202, 2, 4 - Hexadenoic acid, Potassium salt, Sorbic acid, Potassium salt, 2, 4 - Hexadenoic Acid, Potassium Salt, Potassium (E, E) - hexa - 2, 4 - dienoate, Potassium Sorbate, Sorbic Acid, Potassium Salt
Công thức hóa học
C6H7KO2
Số CAS
24634-61-5

Đặc điểm

Trọng lượng mol
150.22 g/mol
Độ nóng chảy
270 °C
Tỉ trọng
1.363 g/cc
Các hình thức
Trắng, Không Mùi, Hạt

Sử dụng và Ứng dụng

Các ứng dụng chính

  • Thực Phẩm Và Dinh Dưỡng
  • Chất Bảo Quản Thực Phẩm
  • Chất Bảo Quản
  • Sản Xuất Rượu Vang
  • Dược Phẩm
  • Sản Phẩm Chăm Sóc Da
  • Chăm Sóc Cá Nhân
  • Sản Phẩm Làm đẹp
  • Sản Phẩm Chống Lão Hóa

Ngành công nghiệp

Kali sorbat

Kali sorbat là muối kali của axit sorbic. Nó được tìm thấy trong tự nhiên trong quả chưa chín (quả thanh lương trà) của cây thanh lương trà. Trong công nghiệp, kali sorbat được sử dụng như một chất bảo quản.

Kali sorbat trong công nghiệp

Kali sorbate được EU cho phép sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm với số E 202. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản để ức chế sự phát triển của các vi sinh vật như nấm mốc, nấm men và một số loại vi khuẩn. Nó giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm và duy trì chất lượng của thực phẩm trong quá trình bảo quản.
Kali sorbat hoạt động trong môi trường hơi có tính axit. Nó thường có trong bơ thực vật, các sản phẩm từ sữa như phô mai và sữa chua, đồ nướng, đồ uống như nước trái cây, nước khoáng, rượu vang và nước ngọt, đồ bảo quản như mứt và rau ngâm, ô liu, trái cây sấy khô và các loại hạt, và các bữa ăn chế biến sẵn như nước sốt, nước sốt, mayonnaise và tương cà.
Kali sorbate cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó bảo vệ các sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là những sản phẩm có hàm lượng nước cao, khỏi bị nhiễm khuẩn. Kali sorbate đặc biệt hiệu quả trong phạm vi pH hơi axit (3 đến 6), phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Ví dụ về các ứng dụng bao gồm kem và sữa dưỡng da, nước hoa hồng và toner, dầu gội và dầu xả cũng như đồ trang điểm. Kali sorbate thường được sử dụng trong mỹ phẩm tự nhiên vì nó được coi là chất bảo quản thân thiện với da so với paraben chẳng hạn.
Kali sorbat cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong ngành dược phẩm để đảm bảo tính ổn định vi sinh của thuốc dạng nước (thuốc nhỏ giọt, thuốc xịt, xi-rô, viên nang chứa chất lỏng) và các chế phẩm bán rắn (kem, gel, thuốc mỡ).
Kali sorbate được sử dụng trong nông nghiệp để bảo quản trái cây tươi, rau, hoa cắt cành, cây cảnh và các sản phẩm nông nghiệp khác cần được bảo vệ khỏi sự nhiễm khuẩn trong quá trình thu hoạch, lưu trữ và chế biến thêm. Kali sorbate được phun trực tiếp lên cây trồng hoặc sản phẩm nông nghiệp dưới dạng dung dịch hoặc được đưa vào bao bì.
Kali sorbate được sử dụng trong ngành công nghiệp polyme như một chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong các công thức dạng lỏng được sử dụng trong sản xuất polyme và các loại nhựa khác. Vi khuẩn, đặc biệt là nấm mốc và vi khuẩn, có thể xuất hiện trong polyme lỏng hoặc các chất trung gian và ảnh hưởng đến chất lượng và chức năng của sản phẩm cuối cùng.
Kali sorbate cũng hoạt động như một chất bảo quản trong ngành công nghiệp cao su và cao su. Đặc biệt là trong latex và các hợp chất cao su ẩm, nó giúp duy trì thời hạn sử dụng, chất lượng và độ ổn định của sản phẩm. Nó đảm bảo rằng cao su và cao su không bị ảnh hưởng bởi sự xâm nhập của vi khuẩn, có thể làm thay đổi các đặc tính vật lý như độ đặc, màu sắc hoặc mùi của sản phẩm cuối cùng.
Kali sorbate được sử dụng trong ngành công nghiệp thuốc lá, trong việc lưu trữ và sản xuất các sản phẩm thuốc lá, như một chất bảo quản - và cũng trong dinh dưỡng động vật. Trong ngành công nghiệp vệ sinh, nó được sử dụng để bảo quản các sản phẩm vệ sinh.
Trong bể cá, kali sorbate ức chế sự phát triển của tảo và vi sinh vật. Trong một số ứng dụng công nghiệp, nơi nước được sử dụng như một phần của hệ thống hoặc chu trình khép kín, nó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Trong ngành xây dựng, chất này chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn vào các vật liệu xây dựng như sơn, vecni, chất trám và chất chống ẩm.
Trong ngành năng lượng, kali sorbate được sử dụng làm chất bảo quản trong một số chất làm mát và chất bôi trơn cần thiết trong các nhà máy năng lượng. Nó cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong một số nhiên liệu hoặc sản phẩm dầu.
Trong ngành công nghiệp chất bôi trơn, kali sorbate được sử dụng như một chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong chất bôi trơn gốc nước, mỡ, dầu và nhũ tương. Nó góp phần kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của chất bôi trơn.