Sunphat đồng

Chủ yếu được sử dụng phục vụ các mục đích nông nghiệp như thuốc trừ sâu, thuốc diệt khuẩn, phụ gia thức ăn chăn nuôi và phụ gia đất. Một số ứng dụng phụ của nó là làm nguyên liệu thô để điều chế các hợp chất đồng khác, làm thuốc thử trong hóa học phân tích, chất điện phân cho pin và bể mạ điện, và trong thực hành y tế như một loại thuốc diệt nấm, diệt khuẩn và làm se da.

Từ đồng nghĩa
Blue Vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Copper Sulphate Pentahydrate, Copper (II) Sulphate Pentahydrate
Công thức hóa học
CuSO4; CuSO4.5H2O
Số CAS
7758-98-7 (pentahydrate)

Đặc điểm

Trọng lượng mol
159.61 g/mol (anhydrous); 249.67g/mol (pentahydrate)
Độ nóng chảy
110°C (anhydrous)
Điểm sôi
650°C (decomposes)
Tỉ trọng
3.60 g/cc ((anhydrous); 2.286 g/cc (pentahydrate)
Các hình thức
Kết Tinh

Sử dụng và Ứng dụng

Các ứng dụng chính

  • Thuốc Nhuộm
  • Nhựa Và Polyme
  • Thuốc Diệt Nấm
  • Xử Lý Nước
  • Nông Nghiệp
  • Dung Môi
  • Pin
  • Thức ăn Cho động Vật
  • Thiết Bị điện Tử
  • Sơn Và Lớp Phủ
  • Kẽm Quặng / Khai Thác

Ngành công nghiệp

Đồng sunfat

Đồng sunfat là muối đồng của axit sunfuric. Nó thuộc nhóm chất sunfat.
Trong tự nhiên, đồng sunfat được hình thành do quá trình phong hóa và oxy hóa các khoáng chất đồng sunfua (ví dụ như chalcopyrite hoặc bornite) dưới tác động của oxy, nước và axit sunfuric, thường được giải phóng từ quặng sunfua. Đồng sunfat chủ yếu được hình thành ở những vùng khô vì chúng hòa tan trong nước và dễ dàng bị rửa trôi trong môi trường ẩm ướt.
Khoáng vật chalcanthite là dạng đồng sunfat pentahydrat tự nhiên, tạo thành các tinh thể màu xanh lam sáng. Nó được hình thành ở các khu vực như: Chile, Arizona (Hoa Kỳ) và Namibia. Brochantite là một loại đồng sunfat cơ bản thường có trong quặng đồng bị oxy hóa. Nó có màu xanh lục đến xanh lục bảo và được tìm thấy trong các mỏ đồng trên toàn thế giới.
Đồng sunfat không tồn tại trong tự nhiên ở dạng tinh khiết, khan.

Đồng sunfat trong công nghiệp

Đồng sunfat thường được sử dụng trong nông nghiệp để chống lại các bệnh do nấm. Nó được sử dụng dưới dạng hỗn hợp Bordeaux (đồng sunfat và vôi) để chống lại nấm mốc, nấm mốc và các bệnh nhiễm nấm khác trên nhiều loại cây trồng như cây nho, cây ăn quả, cà chua và khoai tây. Đồng sunfat hoạt động như một loại thuốc diệt nấm tiếp xúc, tiêu diệt nấm trực tiếp trước khi chúng có thể xâm nhập vào cây.
Nó cũng được sử dụng để khắc phục tình trạng thiếu đồng trong đất, vì đồng là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho cây trồng. Đồng sunfat cũng được sử dụng làm nguồn đồng trong chăn nuôi. Tác dụng kháng khuẩn của nó cũng đóng vai trò trong dinh dưỡng của động vật.
Trong ngành năng lượng, đồng sunfat được sử dụng trong công nghệ pin, trong số những thứ khác. Nó được sử dụng trong sản xuất catốt đồng cho pin lithium-ion nói riêng.
Đồng sunfat cũng được sử dụng như một thành phần của chất ức chế ăn mòn để kéo dài tuổi thọ của hệ thống và cơ sở hạ tầng trong ngành năng lượng. Nó cũng được yêu cầu trong một số quy trình điện hóa để sản xuất hydro.
Đồng sunfat được sử dụng trong ngành xây dựng chủ yếu do đặc tính diệt nấm, diệt tảo và kháng khuẩn của nó. Ví dụ, nó bảo vệ gỗ khỏi sự xâm nhập của nấm và côn trùng và loại bỏ nấm mốc, tảo và rêu trên mái nhà, mặt tiền và vỉa hè hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Nó cũng bảo vệ gạch và bê tông khỏi sự xâm nhập sinh học của nấm và rêu.
Đồng sunfat cũng được dùng làm nguyên liệu để sản xuất bột màu xanh lá cây hoặc xanh lam, dùng trong sơn hoặc chất phủ cho các dự án xây dựng.
Đồng sunfat chủ yếu được sử dụng trong xử lý nước để kiểm soát tảo trong ao, hồ chứa và các vùng nước tù đọng khác. Trong các hệ thống tưới tiêu công nghiệp và nông nghiệp, đồng sunfat là cần thiết để kiểm soát tảo và các chất lắng đọng khác có thể làm tắc nghẽn đường ống.
Đồng sunfat còn có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm và được sử dụng để giảm các vi sinh vật có hại có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước.
Đồng sunfat được sử dụng làm chất xúc tác trong một số quá trình trùng hợp trong ngành nhựa và polyme, đặc biệt là trong sản xuất polyme đặc biệt. Trong nhựa dùng cho mục đích hàng hải, đồng sunfat được tích hợp vào lớp phủ chống bám bẩn để ngăn chặn sự phát triển của các sinh vật như tảo và trai.
Nhựa được sử dụng trong các ứng dụng y tế hoặc vệ sinh được làm giàu bằng đồng sunfat để đạt được đặc tính kháng khuẩn. Nó ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và các vi sinh vật khác trên bề mặt.
Đồng sunfat được sử dụng kết hợp với các hóa chất khác như một chất chống cháy cho polyme. Nó cũng được sử dụng như một nguyên liệu đầu vào trong sản xuất các sắc tố màu, cần thiết trong sản xuất nhựa. Chất này cũng có thể được sử dụng như một thành phần của các chất phụ gia để ngăn ngừa sự phân hủy polyme do tia UV gây ra. Nó cải thiện tuổi thọ và độ bền của nhựa khi tiếp xúc với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Đồng sunfat được sử dụng trong ngành cao su và cao su thiên nhiên để ngăn ngừa sự phân hủy của vi khuẩn đối với các thành phần cao su thiên nhiên, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt. Trong quá trình chế biến mủ cao su, đồng sunfat được sử dụng như một chất phụ gia để hỗ trợ quá trình đông tụ (đông đặc). Trong quá trình lưu hóa, nó được sử dụng như một thành phần của chất tăng tốc hóa học hoặc chất xúc tác để cải thiện quá trình liên kết chéo của các phân tử cao su. Điều này tạo ra sản phẩm cuối ổn định hơn, đàn hồi hơn và bền hơn.
Đồng sunfat cũng được sử dụng để chuẩn bị bề mặt của các bộ phận cao su và cao su để bám dính tốt hơn với chất kết dính hoặc các vật liệu khác. Nó đóng vai trò là chất gắn kết kích hoạt hóa học bề mặt và cho phép liên kết tốt hơn.
Đồng sunfat cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp cao su như một nguyên liệu thô để sản xuất một số loại sắc tố dùng để tạo màu cho các sản phẩm cao su.
Đồng sunfat được yêu cầu trong khai thác để tuyển nổi khoáng sản. Trong số những thứ khác, nó được sử dụng trong tuyển nổi bọt, một trong những quy trình tách phổ biến nhất để chiết xuất kim loại từ quặng. Nó được sử dụng như một chất hoạt hóa trong việc tách khoáng chất sunfua, đặc biệt là trong tuyển nổi kẽm và sunfua chì.
Đồng sunfat là một thuốc thử đa năng trong hóa học phân tích, đóng vai trò trung tâm trong nhiều phương pháp phát hiện và phân tích do khả năng tạo màu, phản ứng oxy hóa khử và tạo phức.
Ví dụ, nó hoạt động như một tác nhân phát hiện nước (xác định độ ẩm), đường khử (thử nghiệm Fehling) và protein (thử nghiệm Biuret) cũng như một dung dịch chuẩn dùng làm tham chiếu trong các phân tích định lượng.

Các lĩnh vực ứng dụng khác của đồng sunfat

Đồng sunfat được sử dụng làm chất điện phân trong quá trình mạ điện, đặc biệt là trong quá trình mạ đồng.
Đây là chất khởi đầu đa năng để tổng hợp nhiều hợp chất đồng (ví dụ như đồng oxit, đồng hydroxit, đồng clorua, đồng cacbonat, đồng axetat và đồng nitrat), được sử dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và đời sống hàng ngày. Do khả năng hòa tan trong nước, khả năng cung cấp ion đồng, khả năng phản ứng cao và dễ xử lý, nên nó được sử dụng trong nhiều quy trình hóa học.